Phần 2: Huyền thoại xe Moskvich-400-420A – Cấu trúc, Kỹ thuật và Biến thể Đặc trưng

Tiếp nối câu chuyện về sự ra đời của Moskvich-400-420, phần này sẽ đi sâu vào các biến thể của mẫu xe này, đặc biệt là phiên bản mui trần, cùng với những đặc điểm kỹ thuật chi tiết làm nên tên tuổi của nó.

Với làn gió!

Biến thể phổ biến nhất của “Moskvich” là mẫu xe mui trần – “400-420A”. Sự xuất hiện của nó hoàn toàn không phải do việc mở rộng dòng sản phẩm “Moskvich” hay sự phổ biến của xe mui trần. Ở nước ta với khí hậu không quá nóng, những chiếc xe mui kín lại được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, để dập các bộ phận có kích thước lớn với độ kéo sâu như mái trên phiên bản sedan, cần có thép tấm mỏng chất lượng cao. Đồng thời, “Zaporozhstal”, nhà máy luyện kim duy nhất cung cấp loại thép tấm này cho ngành công nghiệp ô tô ở Liên Xô, vẫn chưa phục hồi hoàn toàn sau chiến tranh. Trong điều kiện như vậy, việc tăng cường sản xuất ô tô con gặp nhiều khó khăn.

Giải pháp được tìm ra nhờ việc thay thế mái kim loại bằng vải bạt trên một số xe. Vì vậy, vào năm 1949, biến thể “Moskvich-400-420A” với thân xe cabriolet đã ra đời. Việc tạo ra một biến thể mui trần trên một chiếc xe có thân liền khối khá phức tạp, vì nó không có khung gầm riêng biệt. Các kỹ sư thiết kế của MZMA đã phải giữ lại đường viền trên của hai bên thân và kính chắn gió, đồng thời gia cố chúng bằng cách thêm các thanh ống cứng bên trong, tạo cho cấu trúc thân xe độ bền và độ kín cần thiết. Trên các thanh này có các lỗ được khoan sẵn để cắm các thanh vòm có thể tháo lắp dễ dàng, dùng để căng tấm bạt khi mở ra. Tấm bạt có lớp lót cách nhiệt, khi gấp lại sẽ trở thành một gói nhỏ gọn. Việc sản xuất xe cabriolet đã dừng lại vào năm 1952, khi nguồn cung thép tấm cán nguội ổn định. Tổng cộng, đến năm 1952, đã có 17.742 chiếc cabriolet được sản xuất.

Biểu tượng của “Moskvich” là tháp Kremlin Moscow, một trong những điểm tham quan dễ nhận biết nhất của thủ đô. Ở chân biểu tượng là chữ “M”, và bên dưới trên một tấm riêng có ghi chữ “ЗМА”. Để đọc đúng tên nhà máy, các chữ cái cần được ghép lại, nhưng rất nhiều người đã quên điều này.

Hình thức và Nội dung

  • “Moskvich” mui trần ngày nay trông có vẻ cầu kỳ, nhưng vào thời hậu chiến, những phiên bản xe con này được sản xuất ở Liên Xô một cách miễn cưỡng, do thiếu thép tấm cán.
  • Cửa một bên của “Moskvich bốn trăm” mở ra giống như cánh cổng. Người ta cho rằng điều này giúp việc lên xuống xe dễ dàng.
  • Cửa trước của “Moskvich” được khóa bằng chìa khóa sau chiến tranh – chỉ những chiếc xe con mới có tùy chọn này, vì chúng được bán cho tư nhân.
  • Các thanh vòm có thể tháo rời được cắm vào các lỗ đặc biệt trên thân xe và giữ cho tấm bạt không bị chùng xuống khi căng ra.

Cửa sổ hẹp trên tấm bạt không cung cấp tầm nhìn tốt ra phía sau. Để cố định tấm bạt khi gấp lại trên “Moskvich-400-420A”, có các vòng đặc biệt được cung cấp. Đèn hậu duy nhất đồng thời đóng vai trò là đèn định vị, đèn phanh và đèn chiếu sáng biển số. Vào thời điểm đó, người ta chưa thực sự chú trọng đến đèn báo rẽ trên những chiếc xe con hạng này.

Nắp ca-pô theo nghĩa hiện đại của từ này không tồn tại trên “Moskvich”, thay vào đó, để tiếp cận động cơ, có các tấm bên có thể nâng lên ở cả hai bên. Bánh xe dự phòng không được thiết kế để cất trong cốp.

Các thiết bị trên “Moskvich” được nhóm ở trung tâm bảng điều khiển, và ở hai bên là các lỗ hình bầu dục của hai “hộp đựng găng tay”. Một đặc điểm nổi bật của động cơ “bốn trăm” là các bugi được lắp hơi nghiêng. Chế hòa khí K-25 loại hai cửa hút, với dòng hỗn hợp đi xuống.

Bản lề cửa của “Moskvich” nhô ra ngoài khá nhiều. Vẻ đẹp và tính đối xứng của việc lắp đặt các thiết bị vào thời điểm đó được chú trọng hơn sự tiện lợi khi đọc thông số. Lưu ý: đồng hồ tốc độ nằm xa người lái hơn so với đồng hồ báo mức xăng và áp suất dầu – tốc độ xe vào thời điểm đó chưa phải là chỉ số quan trọng nhất do tốc độ di chuyển chung chậm. Có thể tiếp cận cốp chỉ từ bên trong cabin, bằng cách gập lưng ghế sau. Bơm xăng có cốc trong suốt – điều này giúp dễ dàng kiểm tra hoạt động của nó hơn. Bơm nước được đặt riêng trên khối động cơ và được truyền động bằng dây đai.

Thông số kỹ thuật:

  • Số chỗ ngồi: 4
  • Tốc độ tối đa: 90 km/giờ
  • Tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ 30-50 km/giờ: 8 lít/100 km
  • Hệ thống điện: 6V
  • Động cơ: 400 (401), chế hòa khí, bốn kỳ, bốn xi lanh, thẳng hàng, van dưới
  • Công suất tối đa: 23 mã lực tại 3600 vòng/phút (26 mã lực tại 4000 vòng/phút)
  • Mô-men xoắn cực đại: 55 Nm tại 2000 vòng/phút (58 Nm tại 2200 vòng/phút)

SHOPPING CART

close