Phần 2: Những Đột Phá Kỹ Thuật và Đặc Trưng Thiết Kế
Tiếp nối câu chuyện về sự ra đời và vị thế xã hội của ZIM-12, bài viết này sẽ đi sâu vào những khía cạnh kỹ thuật và thiết kế độc đáo đã làm nên tên tuổi của chiếc xe này. Mặc dù được phát triển và đưa vào sản xuất trong một khoảng thời gian cực kỳ eo hẹp, ZIM-12 vẫn sở hữu nhiều giải pháp kỹ thuật tiên tiến và thiết kế độc đáo, định vị nó là một trong những mẫu xe nổi bật nhất của ngành công nghiệp ô tô Liên Xô thời bấy giờ. Như đã đề cập ở Bài 1, việc lựa chọn cấu trúc thân xe chịu lực cho một chiếc xe có kích thước lớn như ZIM là một bước đi táo bạo, giúp tiết kiệm đáng kể trọng lượng.
Một trong những đột phá kỹ thuật quan trọng nhất trên ZIM-12 là việc lần đầu tiên áp dụng bộ ly hợp thủy lực trên một chiếc ô tô nội địa. Bộ phận này, được lắp đặt trên trục khuỷu thay cho bánh đà, có chức năng truyền mô-men xoắn một cách mượt mà đến đĩa ly hợp. Mục đích chính là mang lại trải nghiệm khởi hành cực kỳ êm ái, một yếu tố thiết yếu đối với một chiếc xe thuộc phân khúc hạng sang dùng để chuyên chở các nhân vật quan trọng. Bộ ly hợp thủy lực cho phép xe di chuyển ở số thứ hai trong dải tốc độ rộng từ 0 đến 80 km/h mà không cần chuyển số nhiều, đồng thời “tha thứ” cho những thao tác chưa chuẩn xác của người lái với bàn đạp ly hợp và ga. Tuy nhiên, nhược điểm của hệ thống này là đòi hỏi phanh tay phải hoạt động hoàn hảo; nếu không, một chiếc ZIM đã tắt máy rất dễ bị trôi dốc ngay cả khi đã cài số thứ nhất.
Về thiết kế nội thất, ZIM-12 có một đặc điểm rất đáng chú ý là sàn xe hoàn toàn bằng phẳng ở khoang hành khách. Điều này đạt được nhờ cách bố trí trục các đăng khéo léo, không tạo ra đường hầm nổi lên giữa sàn như nhiều xe khác, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn cho người ngồi.
Thiết kế nắp capo của ZIM-12 cũng là một điểm nhấn độc đáo và đã trở thành “dấu ấn” của chiếc xe này. Nắp capo dập nguyên khối có thể mở lật sang hai bên (trái hoặc phải) tùy theo nhu cầu, và thậm chí có thể tháo rời hoàn toàn nếu mở cả hai khóa bên. Điều này mang lại sự thuận tiện tối đa cho việc tiếp cận và bảo dưỡng động cơ.
Bảng điều khiển của ZIM-12 cũng thể hiện sự chú trọng đến thẩm mỹ và chi tiết. Nó được sơn bằng kỹ thuật đặc biệt để tạo vân giả gỗ, mang lại cảm giác sang trọng và tinh tế. Dòng chữ “ZIM” xuất hiện ở nhiều vị trí dễ thấy cả bên ngoài và bên trong xe, như trên nút còi ở vô lăng, nhằm nhấn mạnh đẳng cấp của chiếc xe mà họ đang sử dụng. Xe còn được trang bị đồng hồ chạy bằng dây cót hàng tuần. Núm điều khiển cần gạt nước ở trung tâm bảng điều khiển được làm từ loại nhựa đặc biệt mô phỏng ngà voi, tăng thêm vẻ độc đáo.
Một tính năng thiết kế cửa đặc biệt của ZIM là cặp cửa sau mở ngược chiều với hướng di chuyển. Quan điểm phổ biến thời bấy giờ cho rằng cách mở cửa này giúp hành khách ra vào xe dễ dàng và duyên dáng hơn, đặc biệt là phụ nữ.

















Vẻ ngoài của ZIM-12 toát lên sự uy nghiêm và đẳng cấp với màu sơn đen chủ đạo kết hợp cùng nhiều chi tiết mạ crôm đồ sộ là “danh thiếp” trực quan của ZIM. Nắp chụp mâm xe mạ crôm với logo thương hiệu là phụ kiện tiêu chuẩn trên các xe du lịch thời đó. Mặc dù cốp xe trông có vẻ rộng rãi từ bên ngoài, nhưng một nửa không gian bên trong đã bị chiếm bởi bánh dự phòng và bộ dụng cụ sửa chữa. Đèn phanh duy nhất được đặt ở trung tâm phía sau, nổi bật với hình ngôi sao lồi lớn.
Về thông số kỹ thuật, ZIM-12 (GAZ-12) chính thức là xe 6 chỗ ngồi. Xe đạt tốc độ tối đa 120 km/h. Thời gian tăng tốc từ 0 lên 100 km/h là 37 giây. Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ 50-60 km/h là 15.5 l/100 km. Khoảng cách phanh từ 30 km/h là 5.5 m. Hệ thống điện sử dụng điện áp 12V, với ắc quy 12V loại 6ST-68EM, máy phát điện G-20 (18A, 225 W), bộ điều chỉnh điện áp RR-20B và bộ đề ST-20B. Hệ thống đánh lửa bao gồm bộ chia điện R-20 và bugi A-14K. Kích thước lốp là 7.00-15.
Trọng lượng xe khi không tải là 1940 kg, và khi chở đủ 6 người là 2390 kg. Trọng lượng phân bổ trên trục trước là 1190 kg và trục sau là 1200 kg. Khoảng sáng gầm xe dưới cả hai trục đều là 200 mm. Bán kính quay vòng nhỏ nhất của bánh trước ngoài là 6.8 m, và bán kính ngoài của phần nhô ra nhất là 7.4 m.
Hệ thống treo trước là loại độc lập, sử dụng lò xo với tay đòn ngang và giảm xóc thủy lực tác động kép. Hệ thống treo sau sử dụng lá nhíp bán elip dọc kết hợp với giảm xóc thủy lực tác động kép. Cơ cấu lái là loại trục vít globoidal và con lăn hai rãnh với tỷ số truyền 18.2. Phanh chân là loại tang trống trên cả bốn bánh, dẫn động thủy lực. Phanh tay là loại tang trống trên bánh sau, dẫn động cơ khí. Bộ ly hợp là loại đĩa đơn, khô. Hộp số cơ khí ba cấp, hai trục, với cần điều khiển đặt trên cột lái. Tỷ số truyền các cấp số lần lượt là: cấp I – 3.115; cấp II – 1.772; cấp III – 1.00; số lùi – 3.740. Tỷ số truyền cuối cùng là 4.55 (41 và 9 răng).
Động cơ GAZ-12 là loại 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, sử dụng bộ chế hòa khí. Đường kính xi-lanh 82 mm, hành trình piston 110 mm, tổng dung tích 3.480 cm³. Tỷ số nén là 6.7. Động cơ có 12 van và thứ tự nổ là 1-5-3-6-2-4. Mức tiêu thụ nhiên liệu thông thường là 18 l/100 km. Xe sử dụng bộ chế hòa khí K-21. Công suất tối đa 90 mã lực đạt được tại 3600 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại 21.5 kNm tại dải 1900-2100 vòng/phút.
Những đặc điểm kỹ thuật và thiết kế này không chỉ giúp ZIM-12 đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất và tiện nghi mà còn thể hiện khả năng sáng tạo và vượt qua khó khăn của các kỹ sư Xô Viết trong điều kiện hạn chế về nguồn lực và thời gian. Chính những đặc trưng này đã mở ra khả năng cho sự ra đời của các biến thể đặc biệt và góp phần tạo nên di sản phong phú của ZIM-12 trong lịch sử và văn hóa, chủ đề mà chúng ta sẽ khám phá sâu hơn trong bài viết cuối cùng của seri này.